Thùng dụng cụ xách tay 91 chi tiết
- 18 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".
- 01 khớp nối mềm 1/2"
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm
- 01 đầu chuyển đổi 3/8"-1/2"
- 01 kìm mỏ quạ 250 mm
- 01 dao đa năng bản 18m.
- 11 cà lê 1 đầu hở - một đầu chòng cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 19 mm.
- 09 chìa vặn lục giác cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.
- 05 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150 mm.
- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.
- 06 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,6x8mm
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH1; PH2; PH3
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3
- 06 đầu bit 1/4" loại lục giác cỡ 2; 3; 4; 5; 6; 8mm
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 03 đầu bit 1/4" loại hình vuông cỡ 1; 2; 3mm
- 01 đầu lắp bít cỡ 1/4"-1/4"
- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít
- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm
- 03 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100 mm.
- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.
- 01 kìm cắt 160 mm
- 01 kìm bằng 180 mm
- 01 kìm mỏ nhọn 160 mm